Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pa.ʁa.mɑ̃/

Phó từ sửa

apparemment /a.pa.ʁa.mɑ̃/

  1. Theo bề ngoài, ra dáng.
  2. Hẳn là, chắc là.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa