effectivement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.fɛk.tiv.mɑ̃/
Phó từ sửa
effectivement /e.fɛk.tiv.mɑ̃/
- Thực tế, sự thực là.
- (Một cách) Có hiệu lực.
- Contrecarrer effectivement les actes de quelqu'un — ngăn trở có hiệu lực hành động của ai
Tham khảo sửa
- "effectivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)