Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/

Danh từ sửa

antecedent /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/

  1. Vậttrước, vậttrước, vật đứng trước.
  2. (Văn học) Tiền đề.
  3. (Toán học) Số hạng đứng trước (của một tỷ số).
  4. (Triết học) Tiền kiện.
  5. (Ngôn ngữ học) Tiền ngữ, mệnh đề đứng trước.
  6. (Số nhiều) Lai lịch, quá khứ, tiền sử (người).
    to inquire into someone's antecedents — điều tra lai lịch của ai
    a man of shady antecedents — người lai lịch không rõ ràng

Tính từ sửa

antecedent /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/

  1. trước, đứng trước, về phía trước.
    to be antecedent to something — trước cái gì
  2. Tiền nghiệm.

Tham khảo sửa