Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.nə.ˈkɑːn.də/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

anaconda /ˌæ.nə.ˈkɑːn.də/

  1. (Động vật học) Con trăn (Nam Mỹ), con boa.
  2. Rắn cuộn mồi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.na.kɔ̃.da/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
anaconda
/a.na.kɔ̃.da/
anacondas
/a.na.kɔ̃.da/

anaconda /a.na.kɔ̃.da/

  1. (Động vật học) Trăn nước.

Tham khảo sửa