alternate
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaalternate ( không so sánh được)
- Xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên.
- to serve alternate shifts — làm luân phiên, làm theo ca kíp
- on alternate days — cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
- alternate function — (toán học) hàm thay phiên
- (Toán học) So le.
- alternate angle — góc so le
- alternate exterior (interior) angle — góc so le ngoài (trong)
Danh từ
sửaalternate (số nhiều alternates)
Nội động từ
sửaalternate nội động từ
- Để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau.
- to alternate between laughter and tears — khóc khóc cười cười
Chia động từ
sửaalternate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "alternate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)