Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈlʊ.riɳ/

Động từ sửa

alluring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "allure" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

alluring /ə.ˈlʊ.riɳ/

  1. Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng.

Tham khảo sửa