Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈlʊr/

Danh từ sửa

allure /ə.ˈlʊr/

  1. Sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên.

Ngoại động từ sửa

allure ngoại động từ /ə.ˈlʊr/

  1. Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tham khảo sửa