Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ˌkruː/

Danh từ sửa

aircrew /ˈɛr.ˌkruː/

  1. Toàn thể người láinhân viên trên máy bay; phi hành đoàn.

Tham khảo sửa