aigrir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.ɡʁiʁ/
Ngoại động từ sửa
aigrir ngoại động từ /e.ɡʁiʁ/
- Làm chua ra.
- La chaleur aigrit le vin — sự nóng bức khiến cho rượu vang trở chua
- Làm cho bực tức cau có.
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
aigrir nội động từ /e.ɡʁiʁ/
Tham khảo sửa
- "aigrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)