Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.du.siʁ/

Ngoại động từ sửa

adoucir ngoại động từ /a.du.siʁ/

  1. Làm cho dịu; làm cho mềm.
    Pommade pour adoucir la peau — thuốc mỡ làm dịu da
  2. Làm cho thuần hơn.
    Adoucir les mœurs — làm cho phong tục thuần hơn
  3. Làm (giảm) bớt.
    Adoucir la douleur — làm cho bớt đau
  4. Làm cho bớt cứng, khử cứng (nước).
  5. Đánh bóng (kim loại, pha lê... ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa