Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈɜː.nɪŋz/

Danh từ sửa

agricultural earnings / ˈɜː.nɪŋz/

  1. ((econ)) Các khoản thu từ nông nghệp.

Tham khảo sửa