Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

aggregation /ˌæ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập.
  2. Khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập.
  3. Sự thu nạp (vào một tổ chức).

Tham khảo sửa