Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aggregation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
aggregation
/ˌæ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Sự
tập hợp
,
sự
kết hợp
,
sự
tụ tập
.
Khối
tập hợp
,
khối
kết
tập
,
thể
tụ tập
.
Sự
thu nạp
(vào một tổ chức).
Tham khảo
sửa
"
aggregation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)