Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/

Tính từ

sửa

aggregate /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/

  1. Tập hợp lại, kết hợp lại.
  2. Gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số.
  3. (Pháp lý) Gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại.

Danh từ

sửa

aggregate /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/

  1. Khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập.
  2. Toàn bộ, toàn thể, tổng số.
    in the aggregate — tính gộp, tính chung, tính tổng số
  3. (Vật lý) Kết tập.
    polycrystalline aggregate — kết tập đa tinh thể

Ngoại động từ

sửa

aggregate ngoại động từ /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/

  1. Tập hợp lại, kết hợp lại.
  2. Tổng số lên đến.
    these armies aggregate 500,000 men — những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa