aggregate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/
Tính từ
sửaaggregate /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/
- Tập hợp lại, kết hợp lại.
- Gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số.
- (Pháp lý) Gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại.
Danh từ
sửaaggregate /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/
- Khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập.
- Toàn bộ, toàn thể, tổng số.
- in the aggregate — tính gộp, tính chung, tính tổng số
- (Vật lý) Kết tập.
- polycrystalline aggregate — kết tập đa tinh thể
Ngoại động từ
sửaaggregate ngoại động từ /ˈæ.ɡrɪ.ɡət/
- Tập hợp lại, kết hợp lại.
- Tổng số lên đến.
- these armies aggregate 500,000 men — những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người
Chia động từ
sửaaggregate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "aggregate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)