Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

adorability

  1. Tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến.
  2. (Thơ ca) Tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ.

Tham khảo sửa