adjustment
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈdʒəst.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈdʒəst.mənt] |
Danh từ sửa
adjustment (đếm được và không đếm được, số nhiều adjustments)
- Sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý.
- adjustment in direction — (quân sự) sự điều chỉnh hướng
- adjustment in range — (quân sự) sự điều chỉnh tầm
- Sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh... ).
Tham khảo sửa
- "adjustment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)