Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
additive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.də.tɪv/
Tính từ
sửa
additive
/ˈæ.də.tɪv/
Để
cộng
vào
, để
thêm
vào
.
Danh từ
sửa
additive
/ˈæ.də.tɪv/
Vật
để
cộng
vào
,
vật
để
thêm
vào
.
(
Kỹ thuật
)
Chất
cho
thêm
vào
(vào dầu máy... ).
Tham khảo
sửa
"
additive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)