Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aculeate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkjuː.li.ət/
Tính từ
sửa
aculeate
/ə.ˈkjuː.li.ət/
(
Thực vật học
)
Có
gai
.
(
Động vật học
)
Có
ngòi
đốt
.
(
Nghĩa bóng
)
Châm chọc
,
chua cay
(lời nói).
Tham khảo
sửa
"
aculeate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)