accoler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.kɔ.le/
Ngoại động từ sửa
accoler ngoại động từ /a.kɔ.le/
- Ghép vào nhau; đặt cạnh nhau.
- Accoler deux noms — đặt hai tên cạnh nhau (trên một danh sách)
- Nối bằng dấu ngoặc ôm.
- Buộc cành (cây) vào giàn.
- (Cũ) Ôm hôn.
Tham khảo sửa
- "accoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)