Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈprɛ.zᵊnts/

Danh từ sửa

absence or presence / ˈprɛ.zᵊnts/

  1. (Tech) Vắng mặt hay hiện diện, không hay có.

Tham khảo sửa