Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vắng mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaŋ
˧˥
ma̰ʔt
˨˩
ja̰ŋ
˩˧
ma̰k
˨˨
jaŋ
˧˥
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaŋ
˩˩
mat
˨˨
vaŋ
˩˩
ma̰t
˨˨
va̰ŋ
˩˧
ma̰t
˨˨
Tính từ
sửa
vắng mặt
Diễn tả
sự không có mặt, không có người.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
absence