Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: ə.ˈbæn.dən.mənt/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ abandon-ment.

Danh từ sửa

abandonment /ə.ˈbæn.dən.mənt/

  1. Sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ.
  2. Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ.
  3. Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả.

Tham khảo sửa