-ment
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɪnt/, /ˈmɜnt/ (khi trọng âm)
Từ đồng âm sửa
- meant (khi trọng âm)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh -mentum.
Hậu tố sửa
-ment
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "-ment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɑ̰/
Từ nguyên sửa
Từ mente, từ tiếng Latinh mens, mentis (“trí óc”).
Hậu tố sửa
-ment