Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Qashqai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Qashqai”
Thể loại này chứa 84 trang sau, trên tổng số 84 trang.
A
ad
adam
ağaç
aḫşam
äkmäk
äl
alma
ana
äşşäğ
at
ateş
äts
atta
ay
B
bağa
bormaq
bórun
bülüt
C
çäp
çay
çeşm
çiçek
çǒmağ
çöräk
D
där
daş
dävä
dil
diş
diz
dodaq
dóvşan
dűş
E
ev
eyağ
G
ġan
gärdän
ğarga
ġaş
ġaz
ġèç
gecä
ġez
göl
go̮rbä
göz
ġulağ
ġulinc
gűn
günes
ġuyruğ
gӓççi
I
it
ïz
K
kätab
köynäğ
M
meğreb
méyvä
N
näzär
O
ogul
ǒşağ
ots
P
pirän
pul
Q
quş
S
saç
sähär
sär
seğer
seher
şir
şomal
su
süd
sümüğ
T
tela
torpaġ
tôz
U
üräğ
Y
yağ
yarpak
yel
yer
yumurta