Xem SU

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˧ʂu˧˥ʂu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂu˧˥ʂu˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

su

  1. Loài cây leo cùng họ với bầu.
  2. Trái cây này, có màu lục nhạt hình , thịt chắcmát thường dùng để xào với thịtnấu canh.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

loài cây leo
trái cây

Tham khảo sửa

Tiếng Basque sửa

Danh từ sửa

su

  1. Lửa.

Tiếng Đông Hương sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

su

  1. dấm.

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

su

  1. nước.

Tiếng Guaraní sửa

Số từ sửa

su

  1. Ngàn, nghìn.

Tiếng Litva sửa

Giới từ sửa

su

  1. Với, cùng, cùng với.

Tiếng Lojban sửa

cmavo sửa

su

  1. Kệ chuyện, cất chuyện.

Ghi chú sử dụng sửa

Đây là "từ xóa" siêu ngữ: nó "xóa" tất cả những gì người ta đã nói. Nếu được nói trong cuộc đối thoại, nó chỉ xóa những gì người dùng từ xóa đã nói, nhưng nếu họ chỉ nói su, cả đối thoại được xóa. Vì thế, susu lúc nào cũng xóa cả đối thoại.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Mường sửa

Tính từ sửa

su

  1. Sâu.

Tiếng Phần Lan sửa

Từ nguyên sửa

Viết tắt của sunnuntai.

Danh từ sửa

su

  1. Chủ nhật.

Tiếng Pháp sửa

Từ nguyên sửa

Động tính từ quá khứ của savoir.

Động tính từ sửa

su quá khứ (gc sue, số nhiều sus, gc số nhiều sues)

  1. Đã biết.
    J'ai su qu'elle mentait. — Tôi đã biết cô nói dối.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Qashqai sửa

Danh từ sửa

su

  1. nước.

Tiếng Serbia-Croatia sửa

Động từ sửa

su số nhiều, ngôi thứ ba

  1. .

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sở hữu sửa

su (số nhiều sus)

  1. Của , của hắn, của ông ấy, của anh ấy, của ấy, của ấy, của chị ấy...
    vino con su amigo — anh ấy nói chuyện với bạn
    habló a sus hijas — ông ấy nói chuyện với con

Phó từ sửa

sus

  1. Vào khoảng.
    pesa sus dos kilogramos — nó nặng vào khoảng 2 kilôgam

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

su

  1. Nước.

Tiếng Ý sửa

Giới từ sửa

su

  1. Trên.

Ghi chú sử dụng sửa

Khi có đằng trước mạo từ hạn định, su được kết hợp với mạo từ để trở thành:

su + mạo từ kết hợp
su + il sul
su + lo sullo
su + l’ sull’
su + i sui
su + gli sugli
su + la sulla
su + le sulle

Tiếng Tây Yugur sửa

Danh từ sửa

su

  1. nước.