Prozent
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
(tập tin) - Tách âm: Pro·zent (số nhiều: Pro·zen·te)
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
Prozent gt (mạnh, sở hữu cách Prozentes hoặc Prozents, số nhiều Prozente)
Biến cách sửa
Biến cách của Prozent [giống trung, mạnh]
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- “Prozent” in Duden online
- “Prozent”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache