Tiếng Đức sửa

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)
  • Tách âm: Pro·zent (số nhiều: Pro·zen·te)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ý per cento.

Danh từ sửa

Prozent gt (mạnh, sở hữu cách Prozentes hoặc Prozents, số nhiều Prozente)

  1. Phần trăm, bách phân.

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

  1. Hundertstel, Perzent, vom Hundert, von Hundert

Tham khảo sửa

  • Prozent”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache