Papageitaucher
Tiếng Đức sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa Papagei + Taucher.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Papageitaucher gđ (mạnh, sở hữu cách Papageitauchers, số nhiều Papageitaucher)
Từ có nghĩa rộng hơn
Biến cách sửa
Biến cách của Papageitaucher [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Papageitaucher | die | Papageitaucher |
gen. | eines | des | Papageitauchers | der | Papageitaucher |
dat. | einem | dem | Papageitaucher | den | Papageitauchern |
acc. | einen | den | Papageitaucher | die | Papageitaucher |