Xem thêm: dievas

Tiếng Litva sửa

Từ nguyên sửa

Xem tại mục dievas.

Cách phát âm sửa

Danh từ riêng sửa

Diẽvas  (số nhiều Dievaĩ) trọng âm kiểu 4

  1. (Kitô giáo) Thiên Chúa.
  2. (tôn giáo) Thần.

Biến cách sửa