Tiếng Đức sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức thượng trung đại āl, từ tiếng Đức thượng cổ āl. So sánh với tiếng Anh eel

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Aal  (mạnh, sở hữu cách Aales hoặc Aals, số nhiều Aale, giảm nhẹ nghĩa Älchen gt)

  1. Lươn.

Biến cách sửa

Tham khảo sửa

  • Aal” in Duden online
  • Aal”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache