Tiếng Trung Quốc sửa


salt field; farm
phồn. (鹽田)
giản. (盐田)
 
Wikipedia has an article on:

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

鹽田

  1. Diêm điền; ruộng muối.

Đồng nghĩa sửa

Hậu duệ sửa