Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

旅游

  1. lữ du, du lịch , tham quan .
    明天我要去香港旅游
    mai tôi sẽ đi hồng kông du dịch .

Dịch sửa