Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
香港
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: xiāng gǎng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
香港
Hồng Kông
,
Hương Cảng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Hong Kong