Tiếng Trung Quốc sửa

cold; poor; to tremble genial and warm
giản.phồn.
(寒暄)
dị thể 寒喧

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

寒暄

  1. (văn chương) Lạnhấm.

Động từ sửa

寒暄

  1. (văn chương) Hỏi han về sức khỏe người khác.

Hậu duệ sửa