Chữ Hán sửa

Tra cứu sửa

U+5056, 偖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5056

[U+5055]
CJK Unified Ideographs
[U+5057]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hán,

Chuyển tự sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giả

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ sửa

  1. Người (học giả, độc giả, thính giả, dịch giả, v.v.).

Đồng nghĩa sửa