与
Tra từ bắt đầu bởi | |||
与 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Hán phồn thể: 與
- Chữ Hangul: 여
- Chữ Latinh:
Mã hóa sửa
Dữ liệu Unihan của “与” | |
---|---|
|
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
与 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɨ̰˧˩˧ zɨʔɨ˧˥ zɨ̰ʔ˨˩ | ɗɨ˧˩˨ jɨ˧˩˨ jɨ̰˨˨ | ɗɨ˨˩˦ jɨ˨˩˦ jɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɨ˧˩ ɟɨ̰˩˧ ɟɨ˨˨ | ɗɨ˧˩ ɟɨ˧˩ ɟɨ̰˨˨ | ɗɨ̰ʔ˧˩ ɟɨ̰˨˨ ɟɨ̰˨˨ |
Tiếng Nhật sửa
Tiếng Nhật | 与 |
---|---|
Giản thể | 与 |
Phồn thể | 與 |
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). | |
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). |
Kanji sửa
与
(common “Jōyō” kanji, shinjitai kanji, kyūjitai form 與)
Âm đọc sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc sửa
Liên từ sửa
与
Đồng nghĩa sửa
Động từ sửa
与