Đa ngữ sửa

 
U+2643, ♃
JUPITER

[U+2642]
Miscellaneous Symbols
[U+2644]

Ký tự sửa

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Sao Mộc.
  2. (Thuật giả kim) Thiếc.

Từ liên hệ sửa

Biểu tượng hành tinh
  ·   ·   ·    ·    ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·    ·   ·    ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·