Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ tʰo̰j˧˩˧ə̰wŋ˩˧ tʰoj˧˩˨əwŋ˧˥ tʰoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ tʰoj˧˩ə̰wŋ˩˧ tʰo̰ʔj˧˩

Định nghĩa sửa

ống thổi

  1. Ống tre dùng để thổi lửa trong bếp cho cháy bùng lên.

Dịch sửa

Tham khảo sửa