Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ống dây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˥
zəj
˧˧
ə̰wŋ
˩˧
jəj
˧˥
əwŋ
˧˥
jəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˩˩
ɟəj
˧˥
ə̰wŋ
˩˧
ɟəj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ống dây
(
Vật lý học
)
Cuộn
dây dẫn
điện
quấn
thành
lớp
dày
trên một
cái
ống
dài
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ống dây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)