Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ zəj˧˧ə̰wŋ˩˧ jəj˧˥əwŋ˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ɟəj˧˥ə̰wŋ˩˧ ɟəj˧˥˧

Định nghĩa sửa

ống dây

  1. (Vật lý học) Cuộn dây dẫn điện quấn thành lớp dày trên một cái ống dài.

Dịch sửa

Tham khảo sửa