Chữ Geʽez sửa

 
U+1201, ሁ
ETHIOPIC SYLLABLE HU

[U+1200]
Ethiopic
[U+1202]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của (hä)

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết hu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), bản gốc [2] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-07-26, tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái hu trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    hulu
    tất cả, mọi người, mọi thứ

Đại từ sửa

  1. Biến thể của (-ku), đại từ hậu tố ngôi thứ nhất số ít, chỉ dùng -hu sau động từ thể hoàn thành kết thúc bằng phụ âm điệp.
    ሰጠ
    set’ehu
    Tôi đã đưa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái hu trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen.
    አይ
    ney(é)hud(é)
    Do Thái giáo

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái hu trong bảng chữ cái Geʽez.

Đại từ sửa

  1. Đại từ hậu tố sở hữu ngôi thứ ba số ít giống đực đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm; đôi khi dùng như mạo từ xác định: của ông ấy, của anh ấy, của nó.
    ወአኀዊ
    wäʼäḫäwihu
    anh em của ông ta

Hậu tố sửa

  1. Trợ từ thể hiện nghi vấn hoặc không chắc chắn.
    ታኣምኑ
    taʾammənu-hu
    anh tin không?
  2. Trợ từ nhấn mạnh cho câu điều kiện.
    እማጻኣንጣ
    ʾəmma-ssaʾanta-hu
    nếu thực sự là ngươi

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết hu trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ላማ
    mahulama
    rình bám

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..