Tiếng Lào sửa

Số tiếng Lào (sửa)
70
 ←  6
7
8  → 
    Số đếm: ເຈັດ (chet)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *cetᴰ (bảy) < tiếng Hán trung cổ (“bảy”). Cùng gốc với tiếng Thái เจ็ด (jèt), tiếng Lự ᦵᦈᧆ (ṫsed), tiếng Thái Đen ꪹꪊꪸꪒ, tiếng Shan ၸဵတ်း (tsáet), tiếng Thái Na ᥓᥥᥖᥱ (tsět), tiếng Ahom 𑜋𑜢𑜄𑜫 (chit), tiếng Bố Y xadt, tiếng Tráng caet, tiếng Tráng Nông jiat.

Cách phát âm sửa

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [t͡ɕet̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [t͡ɕet̚˩˨]
  • Tách âm: ເຈັດ
  • Vần: -et̚
  • Phiên âm Việt: chếch

Số từ sửa

ເຈັດ (chet)

  1. Số bảy (7).
    ໄປຮຽນເຈັດໂມງເຊົ້າpai hīanchetmōng saobảy giờ sáng đi học

Tham khảo sửa

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 256