Tiếng Phu Thái sửa

Từ nguyên sửa

Cùng gốc với tiếng Thái แขน (kɛ̌ɛn), tiếng Lào ແຂນ (khǣn), tiếng Tráng gen, tiếng Tày khen.

Danh từ sửa

แหน

  1. cánh tay.