งอ
Tiếng Lawa Đông sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ngoa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
งอ
Tiếng Lawa Tây sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ngoa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
งอ
Tiếng Thái sửa
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với ᨦᩬᩴ trong tiếng Bắc Thái, ງໍ trong tiếng Lào, ᦇᦸ trong tiếng Lự, ငေႃး trong tiếng Shan, 𑜂𑜦𑜡 trong tiếng Ahom, ง๊อ trong tiếng Saek.
Cách phát âm sửa
Chính tả/Âm vị | งอ ŋ ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | ngɔɔ |
Viện Hoàng gia | ngo | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ŋɔː˧/(V) | |
Từ đồng âm | ง ง. |
Động từ sửa
งอ
- Làm cong.
Tính từ sửa
งอ