Xem thêm: عنى, غني, عني, غنی

Tiếng Ả Rập sửa

Gốc từ
غ ن ي (ḡ-n-y)

Từ nguyên sửa

Có thể là từ cùng gốc với tiếng Do Thái עָנָה ('aná, hát).

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-verb tại dòng 1783: In a sound verb, radical 3 should not be و or ي.

  1. Hát.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

غِنًى (ḡinan (cons. غِنَى (ḡinā))

  1. Dạng verbal noun của غَنِيَ (ḡaniya) ()
  2. Sự giàu có
  3. Sự không cần thiết.
    هُوَ فِي غِنًى عَنْهُhuwa fī ḡinan ʕanhu(vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Biến cách sửa