Tiếng Ả Rập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ gốc từ خ ط ط (ḵ-ṭ-ṭ). Cùng gốc với Tiếng Aram Nabatea 𐢊𐢋𐢋 (kéo ra; kắc), Jewish Babylonian Aramaic חֲטַט (ḥăṭaṭ, đào ra, moi ra), tiếng Syria ܚܰܛ (ḥaṭṭ, đào ra, moi ra; chạm khắc), tiếng Akkad 𒄩𒁕𒂅 (ḫa-ṭa-ṭu /⁠ḫaṭāṭu⁠/, to dig out; to dredge; to make an incision).

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

خَطَّ (ḵaṭṭa) I, phi quá khứ يَخُطُّ‎ (yaḵuṭṭu)

  1. Vẽ một đường thẳng.
  2. Vẽ.
  3. Viết
  4. Chạm khắc, ghi.
  5. Phác thảo, đánh dấu.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

خَطّ (ḵaṭṭ (số nhiều خُطُوط (ḵuṭūṭ))

  1. Dạng verbal noun của خَطَّ (ḵaṭṭa) ()
  2. (writing, railroad, telephony, supply) Đường thẳng.
    • 2017 tháng 10 1, “تسرب خطوط الغاز بقرية "ترسا" فى الفيوم.. وقطع الخدمة لحين إصلاح العطل”, Bawwāba Aḵbār Maṣr[1]:
      وبالانتقال والفحص تبين تسرب غاز من المواسير الأرضية بخط الغاز الرئيسى المغذى للقرية.
      Và thông qua việc thông qua và kiểm tra, người ta phát hiện ra sự rò rỉ khí đốt từ các đường ống đất qua đường cung cấp khí đốt chính của làng.
  3. Nét.
  4. Sọc.
  5. ridge
  6. Chữ viết tay.
  7. Thư pháp.
  8. Chữ viết.

Biến cách sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Ả Rập vùng Vịnh: خط (ḵaṭ(ṭ))
  • Tiếng Malta: ħatt
  • Tiếng Azerbaijan: xətt
  • Tiếng Bashkir: хат (xat)
  • Tiếng Kurmanji: xet
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Tiếng Ba Tư: خط (xatt)
  • Tiếng Turkmen: hat
  • Tiếng Uzbek: xat

Tiếng Chagatai sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

خط

  1. lá thư.

Tham khảo sửa