Tiếng Ả Rập sửa

Gốc từ
ث ل ج (ṯ-l-j)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *ṯalg- (snow). Cùng gốc với tiếng Akkad 𒊭𒀠𒄖𒌝 (šalgum)tiếng Do Thái Kinh Thánh שֶׁלֶג (šɛ́lɛḡ).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ثَلْج (ṯalj (số nhiều ثُلُوج (ṯulūj))

  1. (không đếm được) Tuyết.
  2. (tập hợp) Đá viên

Biến cách sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Ả Rập Ai Cập: تلج (talg)
  • Tiếng Ả Rập vùng Vịnh: ثلج (ṯalj)
  • Tiếng Ả Rập Hijazi: ثلج (talj)
  • Tiếng Malta: silġ
  • Tiếng Ả Rập Maroc: تلج (talj)
  • Tiếng Dongolawi: tɛlığ
  • Tiếng Indonesia: salju
  • Tiếng Java: ꦱꦭ꧀ꦗꦸ (salju)
  • Tiếng Mã Lai: salji
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Tiếng Sunda: ᮞᮜ᮪ᮏᮥ (salju)
  • Tiếng Swahili: theluji

Động từ sửa

ثَلَجَ (ṯalaja) I, phi quá khứ يَثْلُجُ‎ (yaṯluju)

  1. Tuyết rơi.

Chia động từ sửa

Động từ sửa

ثَلِجَ (ṯalija) I, phi quá khứ يَثْلَجُ‎ (yaṯlaju)

  1. Vui mừng.

Chia động từ sửa

Động từ sửa

ثَلَّجَ (ṯallaja) II, phi quá khứ يُثَلِّجُ‎ (yuṯalliju)

  1. Đông lạnh.

Chia động từ sửa