աշուն
Tiếng Armenia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Armenia cổ աշուն (ašun).
Cách phát âm sửa
Âm thanh (tập tin)
- (Đông Armenia, tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): [ɑˈʃun]
- (Tây Armenia, tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): [ɑˈʃun]
Danh từ sửa
աշուն (ašun)
Biến cách sửa
loại n, bất động vật (Đông Armenia)
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
nom. | աշուն (ašun) | աշուններ (ašunner) | ||
dat. | աշնան (ašnan) | աշունների (ašunneri) | ||
abl. | աշունից (ašunicʿ) | աշուններից (ašunnericʿ) | ||
ins. | աշունով (ašunov) | աշուններով (ašunnerov) | ||
loc. | աշունում* (ašunum*) | աշուններում (ašunnerum) | ||
dạng xác định | ||||
nom. | աշունը/աշունն (ašunə/ašunn) | աշունները/աշուններն (ašunnerə/ašunnern) | ||
dat. | աշնանը/աշնանն (ašnanə/ašnann) | աշուններին (ašunnerin) | ||
dạng sở hữu ngôi thứ nhất (của tôi) | ||||
nom. | աշունս (ašuns) | աշուններս (ašunners) | ||
dat. | աշնանս (ašnans) | աշուններիս (ašunneris) | ||
abl. | աշունիցս (ašunicʿs) | աշուններիցս (ašunnericʿs) | ||
ins. | աշունովս (ašunovs) | աշուններովս (ašunnerovs) | ||
loc. | աշունումս* (ašunums*) | աշուններումս (ašunnerums) | ||
dạng sở hữu ngôi thứ hai (của bạn) | ||||
nom. | աշունդ (ašund) | աշուններդ (ašunnerd) | ||
dat. | աշնանդ (ašnand) | աշուններիդ (ašunnerid) | ||
abl. | աշունիցդ (ašunicʿd) | աշուններիցդ (ašunnericʿd) | ||
ins. | աշունովդ (ašunovd) | աշուններովդ (ašunnerovd) | ||
loc. | աշունումդ* (ašunumd*) | աշուններումդ (ašunnerumd) | ||
*dạng locative số ít hiếm khi dùng Một dạng số ít ablative khác աշնանից (ašnanicʿ) phổ biến hơn. Nghĩa locative số ít được biểu hiện bằng աշնանը (ašnanə) hoặc աշունը (ašunə). |
Xem thêm sửa
Tiếng Armenia cổ sửa
Từ nguyên sửa
Nguồn gốc là không chắc chắn.[1] Thường được liên kết với các từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ cho ‘mùa thu’: tiếng Slav nguyên thuỷ *(j)esenь, tiếng German nguyên thuỷ *azaniz,[2][3][4][5] cả hai đều từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *(s)h₁es-, nhưng việc so sánh thì có vấn đề về âm vị học[6].
Danh từ sửa
աշուն (ašun)
Ghi chú sử dụng sửa
Từ này có hai dạng ghép: աշնան- (ašnan-) và աշուն- (ašun-).
Biến cách sửa
loại n
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
nom. | աշուն (ašun) | աշունք (ašunkʿ) | |
gen. | աշնան (ašnan) | աշնանց (ašnancʿ) | |
dat. | աշնան (ašnan) | աշնանց (ašnancʿ) | |
acc. | աշուն (ašun) | աշունս (ašuns) | |
abl. | աշնանէ (ašnanē) | աշնանց (ašnancʿ) | |
ins. | աշնամբ (ašnamb) | աշնամբք (ašnambkʿ) | |
loc. | աշնան (ašnan) | աշունս (ašuns) | |
biến cách ở đây theo Baṙgirkʿ Haykazean Lezui |
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
- Tiếng Armenia: աշուն (ašun)
Tham khảo sửa
- ▲ Ačaṙean, Hračʿeay (1971) “աշուն”, trong Hayerēn armatakan baṙaran [Từ điển từ nguyên tiếng Armenia][1] (bằng tiếng Armenia), ấn bản thứ 2, tái bản của bảy quyển gốc 1926–1935, tập I, Yerevan: University Press, tr. 220–221
- ▲ Bản mẫu:R:Klaproth
- ▲ Bản mẫu:R:xcl:Lagarde:1854
- ▲ Bản mẫu:R:xcl:Müller:1891
- ▲ Bản mẫu:R:xcl:HSB
- ▲ Bản mẫu:R:xcl:AG
Đọc thêm sửa
- Bản mẫu:R:xcl:NHB
- Petrosean, Matatʿeay (1879) “աշուն”, trong Nor Baṙagirkʿ Hay-Angliarēn [Tân từ điển Armenia–Anh][2], Venice: S. Lazarus Armenian Academy