Tiếng Armenia sửa

Từ nguyên sửa

Vay mượn từ tiếng Nga абстра́кция (abstrákcija).

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)

Danh từ sửa

աբստրակցիա (abstrakcʿia)

  1. Sự trừu tượng.

Biến cách sửa