шутовство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шутовство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šutovstvó |
khoa học | šutovstvo |
Anh | shutovstvo |
Đức | schutowstwo |
Việt | sutovxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1b|root=шутовств}} шутовство gt
Tham khảo sửa
- "шутовство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)