Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фурор

  1. (Nỗi) Cuồng hoan, hân hoan nhiệt liệt.
    произвести фурор — gây ấn tượng mãnh liệt, gây nỗi cuồng hoan

Tham khảo sửa