Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Liệt: lửa nóng

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ liə̰ʔt˨˩ɲiə̰k˨˨ liə̰k˨˨ɲiək˨˩˨ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ liət˨˨ɲiə̰t˨˨ liə̰t˨˨

Phó từ sửa

nhiệt liệt trgt.

  1. (xem từ nguyên 1) Với tất cả sự nhiệt tình của mình.
    Các công dân trên khắp đất nước nhiệt liệt chào mừng ngày Độc lập.

Dịch sửa

Tham khảo sửa