Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

функция gc

  1. (биол.) Chức năng, cơ năng, chức phận.
  2. (перен.) (обязанность) chức năng, chức trách, nhiệm vụ.
    выполнять функцияи кого-л. — thực hiện chức trách (nhiệm vụ) của ai
  3. (значение, роль) tác dụng, chức năng, vai trò.
    функция денег — chức năng (tác dụng) của tiền tệ
    мат. — hàm số, hàm
    проиводная функция — đạo hàm
    выступать в функцияи кого-л., чего-л. — là ai, là cái gì

Tham khảo sửa